Trang chủEGEPO • IST
add
Nasmed Ozel Saglik Hizmetleri Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ₺ - 6,31 ₺
Phạm vi một năm
4,17 ₺ - 7,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T TRY
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,20 Tr | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 19,42 Tr | -47,12% |
Thu nhập ròng | -211,52 N | 99,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,48 Tr | 11,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,83 Tr | 58,08% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 27,10% |
Tổng nợ | 333,78 Tr | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,52 N | 99,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,56 Tr | -113,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,38 Tr | -393,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | 116,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 Tr | -107,28% |
Dòng tiền tự do | 60,79 Tr | -13,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
716