Trang chủEGFEY • OTCMKTS
add
EUROBANK ERGASIAS SVCS HLDGS ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 1,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T EUR
Số lượng trung bình
220,30 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,00 Tr | 29,67% |
Chi phí hoạt động | 328,00 Tr | 32,26% |
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | 95,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,57 | 50,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 14,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 12,36% |
Tổng tài sản | 101,15 T | 26,78% |
Tổng nợ | 92,25 T | 28,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | 95,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,20 T | -226,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -846,00 Tr | 25,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,54 T | 233,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | -10,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Eurobank is a financial organisation that operates in Greece, Cyprus, Luxembourg, Bulgaria and the UK. As of December 2018, the Eurobank Group counts, €58 billion in assets, 653 customer service locations in Greece and abroad, and 13,162 employees.
Eurobank has been designated as a Significant Institution since the entry into force of European Banking Supervision in late 2014, and as a consequence is directly supervised by the European Central Bank. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 3, 1924
Trang web
Nhân viên
12.406