Trang chủEGFEY • OTCMKTS
add
EUROBANK ERGASIAS SVCS HLDGS ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T EUR
Số lượng trung bình
106,11 N
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,20 Tr | 34,50% |
Chi phí hoạt động | 297,00 Tr | 22,22% |
Thu nhập ròng | 414,00 Tr | 39,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,05 | 3,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 27,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,49 T | 461,74% |
Tổng tài sản | 99,59 T | 23,76% |
Tổng nợ | 90,13 T | 23,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,00 Tr | 39,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,00 Tr | 114,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,46 T | 3.101,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 T | 162,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 T | 870,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Eurobank is a financial organisation that operates in Greece, Cyprus, Luxembourg, Bulgaria and the UK. As of December 2018, the Eurobank Group counts, €58 billion in assets, 653 customer service locations in Greece and abroad, and 13,162 employees.
Eurobank has been designated as a Significant Institution since the entry into force of European Banking Supervision in late 2014, and as a consequence is directly supervised by the European Central Bank. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 3, 1924
Trang web
Nhân viên
11.492