Trang chủEGG • ASX
add
Enero Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
127,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,84 Tr | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 37,99 Tr | -6,49% |
Thu nhập ròng | -408,50 N | 93,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | 92,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,55 Tr | -31,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,34 Tr | -11,34% |
Tổng tài sản | 306,94 Tr | -14,63% |
Tổng nợ | 131,82 Tr | -18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,50 N | 93,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 Tr | -46,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -7,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 Tr | 42,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 819,00 N | -21,59% |
Dòng tiền tự do | 5,95 Tr | -27,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
650