Trang chủEGG • ASX
add
Enero Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
157,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,69 Tr | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 39,41 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | -15,92 Tr | -174,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,22 | -171,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,54 Tr | -61,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,70 Tr | -10,93% |
Tổng tài sản | 300,89 Tr | -21,49% |
Tổng nợ | 137,81 Tr | -16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,92 Tr | -174,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 Tr | -87,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,50 N | 30,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,69 Tr | 63,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 Tr | -154,13% |
Dòng tiền tự do | 5,35 Tr | -56,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
650