Trang chủEGGUB • IST
add
Ege Gubre Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
67,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
65,50 ₺ - 68,35 ₺
Phạm vi một năm
37,04 ₺ - 83,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T TRY
Số lượng trung bình
852,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,89 Tr | -31,20% |
Chi phí hoạt động | 161,85 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | 69,15 Tr | -88,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | -83,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,61 Tr | -11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 40,81% |
Tổng tài sản | 7,44 T | 11,28% |
Tổng nợ | 1,30 T | 95,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,15 Tr | -88,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,77 Tr | -84,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,92 Tr | -567,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,60 Tr | 104,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,45 Tr | -586,55% |
Dòng tiền tự do | -210,84 Tr | -214,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
496