Trang chủEGGUB • IST
add
Ege Gubre Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
95,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
95,50 ₺ - 103,50 ₺
Phạm vi một năm
38,16 ₺ - 103,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T TRY
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
20,31
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 796,73 Tr | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 152,28 Tr | -5,88% |
Thu nhập ròng | 76,42 Tr | 142,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | 142,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,55 Tr | 131,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 95,70% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 66,60% |
Tổng nợ | 1,47 T | 366,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,42 Tr | 142,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 516,20 Tr | 668,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,31 Tr | -4.469,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,65 Tr | -1.534,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,27 Tr | 132,83% |
Dòng tiền tự do | -168,61 Tr | -422,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
493