Trang chủEGHT • NASDAQ
add
8x8
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,21 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
282,88 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,88 Tr | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 112,11 Tr | -9,01% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 114,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 114,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,94 Tr | 81,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,16 Tr | -38,56% |
Tổng tài sản | 698,21 Tr | -15,54% |
Tổng nợ | 585,20 Tr | -18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 114,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,22 Tr | 21,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | -500,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,24 Tr | -154,45% |
Dòng tiền tự do | 32,45 Tr | 12,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.948