Trang chủEGL • ASX
add
Environmental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
172,13 N
Tỷ số P/E
24,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,12 Tr | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | 17,93% |
Thu nhập ròng | 721,95 N | -30,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | -40,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | -39,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | 4,50% |
Tổng tài sản | 76,07 Tr | 15,75% |
Tổng nợ | 33,61 Tr | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 721,95 N | -30,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,98 N | -1.518,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,66 N | 58,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -570,10 N | -0,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -25,62% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | -2,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
68