Trang chủEGM • CVE
add
Engold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,42 N | 17,13% |
Thu nhập ròng | -93,79 N | -10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,72 N | -31,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 N | 437,22% |
Tổng tài sản | 2,84 Tr | 0,07% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | 14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,79 N | -10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,08 N | -531,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,48 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,56 N | -664,89% |
Dòng tiền tự do | -11,74 N | -116,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web