Trang chủEGM • CVE
add
Engold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,18 N | -16,38% |
Thu nhập ròng | -81,88 N | 9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,30 N | 8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 N | -93,95% |
Tổng tài sản | 2,84 Tr | -2,42% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | 57,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,88 N | 9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 N | 11,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 N | -97,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 N | -105,57% |
Dòng tiền tự do | 25,32 N | -6,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web