Trang chủEGMLF • OTCMKTS
add
Engineer Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
123,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,55 N | 128,28% |
Thu nhập ròng | -20,58 N | -141,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,23 N | -118,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 N | 280,98% |
Tổng tài sản | 4,47 Tr | 0,14% |
Tổng nợ | 442,97 N | 52,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,58 N | -141,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 N | -96,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -749,00 | -103,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 N | 103,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,58 N | 119,30% |
Dòng tiền tự do | 98,67 N | 11,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web