Trang chủEGMMF • OTCMKTS
add
Eagle Mountain Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,35 N | -29,77% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | 392,46% |
Thu nhập ròng | -6,68 Tr | -324,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,11 N | -504,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,04 Tr | -480,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,29 N | -9,18% |
Tổng tài sản | 4,02 Tr | -74,38% |
Tổng nợ | 14,55 Tr | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -445,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -479,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,68 Tr | -324,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 4,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,78 N | -507,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,17 N | -93,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -54,28% |
Dòng tiền tự do | -4,59 Tr | -444,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web