Trang chủEGMMF • OTCMKTS
add
Eagle Mountain Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 N | 1.010,23% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -48,47% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 46,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,68 N | 95,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 53,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | 39,37% |
Tổng tài sản | 18,27 Tr | -0,99% |
Tổng nợ | 15,07 Tr | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 46,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 57,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,08 N | 106,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | 18,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 164,11% |
Dòng tiền tự do | -908,48 N | 68,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web