Trang chủEGP • NYSE
add
Eastgroup Properties Inc
162,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
162,97 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
162,92 $
Mức chênh lệch một ngày
160,71 $ - 164,27 $
Phạm vi một năm
137,67 $ - 192,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T USD
Số lượng trung bình
582,69 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,69 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 60,74 Tr | 16,74% |
Thu nhập ròng | 59,42 Tr | 1,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,06 | -10,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | -6,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,47 Tr | 22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,52 Tr | -56,00% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 11,60% |
Tổng nợ | 1,76 T | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,42 Tr | 1,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,71 Tr | 14,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,11 Tr | 38,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,61 Tr | -198,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 112,12% |
Dòng tiền tự do | 121,05 Tr | 32,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
101