Trang chủEGP • NYSE
add
Eastgroup Properties Inc
171,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
171,98 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:03:33 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
169,28 $
Mức chênh lệch một ngày
169,03 $ - 172,65 $
Phạm vi một năm
155,23 $ - 192,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 T USD
Số lượng trung bình
374,37 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,88 Tr | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 54,23 Tr | 17,64% |
Thu nhập ròng | 55,18 Tr | 12,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,88 | 0,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 5,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,12 Tr | 14,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,30 Tr | -19,23% |
Tổng tài sản | 4,75 T | 9,17% |
Tổng nợ | 1,92 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,18 Tr | 12,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,93 Tr | 1,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,82 Tr | 30,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,56 Tr | -133,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,44 Tr | -3.069,92% |
Dòng tiền tự do | 94,86 Tr | -10,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
96