Trang chủEGPRO • IST
add
Ege Profil Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
144,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
141,70 ₺ - 146,10 ₺
Phạm vi một năm
123,00 ₺ - 258,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 T TRY
Số lượng trung bình
172,88 N
Tỷ số P/E
37,17
Tỷ lệ cổ tức
11,66%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | -26,62% |
Chi phí hoạt động | 313,39 Tr | -43,28% |
Thu nhập ròng | 210,27 Tr | -54,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,17 | -37,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 459,14 Tr | 16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,51 Tr | -64,67% |
Tổng tài sản | 9,96 T | 49,87% |
Tổng nợ | 4,97 T | 17,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,27 Tr | -54,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,15 Tr | -34,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,91 Tr | 108,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -100,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,74 Tr | -253,33% |
Dòng tiền tự do | 980,95 Tr | 257,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.268