Trang chủEGPRO • IST
add
Ege Profil Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
152,00 ₺ - 157,20 ₺
Phạm vi một năm
125,00 ₺ - 258,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,61 T TRY
Số lượng trung bình
167,85 N
Tỷ số P/E
40,73
Tỷ lệ cổ tức
10,64%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -29,86% |
Chi phí hoạt động | 357,20 Tr | -5,51% |
Thu nhập ròng | 184,09 Tr | 14.866,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 19.875,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,44 Tr | -52,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,08 Tr | -59,59% |
Tổng tài sản | 10,12 T | 66,11% |
Tổng nợ | 4,48 T | 22,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,09 Tr | 14.866,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,01 Tr | 144,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,44 Tr | 62,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,92 Tr | -196,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,87 Tr | 72,55% |
Dòng tiền tự do | -174,03 Tr | -155,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.252