Trang chủEGR • ASX
add
Ecograf Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
350,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -5,95% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | 2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,46 Tr | -34,05% |
Tổng tài sản | 55,89 Tr | -9,99% |
Tổng nợ | 5,08 Tr | 58,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -790,00 N | 8,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | -109,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | -129,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -115,26% |
Dòng tiền tự do | -3,56 Tr | -35,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1