Trang chủEGR • ASX
add
Ecograf Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,50 N | -94,29% |
Thu nhập ròng | -702,00 N | 39,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -967,00 N | 35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,61 Tr | -42,19% |
Tổng tài sản | 60,66 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | 34,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,00 N | 39,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | 7,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | 1,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | 3,60% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | 11,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1