Trang chủEGR • CVE
add
EGR Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,87 N | 445,90% |
Thu nhập ròng | -165,73 N | -849,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,77 N | -443,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,17 N | -67,36% |
Tổng tài sản | 712,37 N | -19,58% |
Tổng nợ | 195,79 N | -17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,73 N | -849,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 N | 132,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,25 N | 131,83% |
Dòng tiền tự do | 50,07 N | 660,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web