Trang chủEGSER • IST
add
Ege Seramik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,21 ₺ - 3,31 ₺
Phạm vi một năm
2,92 ₺ - 4,47 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T TRY
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,45 Tr | -23,35% |
Chi phí hoạt động | 181,39 Tr | -40,01% |
Thu nhập ròng | -249,88 Tr | -191,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,40 | -219,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,01 Tr | -5.088,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,98 Tr | -67,76% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 0,81% |
Tổng nợ | 1,99 T | 71,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,88 Tr | -191,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,17 Tr | 179,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,90 Tr | -298,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,97 Tr | -21,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,76 Tr | -364,70% |
Dòng tiền tự do | -187,82 Tr | 80,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
832