Trang chủEGTX • STO
add
Egetis Therapeutics AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,27 kr - 5,70 kr
Phạm vi một năm
4,04 kr - 9,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T SEK
Số lượng trung bình
338,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 Tr | -22,95% |
Chi phí hoạt động | 86,70 Tr | -9,78% |
Thu nhập ròng | -86,20 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -917,02 | -29,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,10 Tr | 6,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,90 Tr | 52,82% |
Tổng tài sản | 577,50 Tr | 8,13% |
Tổng nợ | 258,90 Tr | 285,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,20 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,50 Tr | 32,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,70 Tr | 33,44% |
Dòng tiền tự do | -41,16 Tr | 36,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
39