Trang chủEGTX • STO
add
Egetis Therapeutics AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,56 kr - 4,89 kr
Phạm vi một năm
4,08 kr - 9,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T SEK
Số lượng trung bình
487,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,90 Tr | 135,59% |
Chi phí hoạt động | 86,10 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | -71,90 Tr | 9,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -517,27 | 61,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,40 Tr | 6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,60 Tr | 7,48% |
Tổng tài sản | 646,60 Tr | 6,21% |
Tổng nợ | 245,10 Tr | 323,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,90 Tr | 9,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,40 Tr | 12,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,20 Tr | 7,93% |
Dòng tiền tự do | -26,55 Tr | 20,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
34