Trang chủEGUVF • OTCMKTS
add
Evergreen Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0014 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,67 Tr USD
Số lượng trung bình
2,67 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 404,64 N | 64,23% |
Thu nhập ròng | 83,61 N | -89,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,58 N | -57,96% |
Tổng tài sản | 26,73 Tr | -68,38% |
Tổng nợ | 38,38 Tr | -58,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,61 N | -89,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,98 N | -344,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,21 Tr | 6.184,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,84 Tr | -6.669,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 N | 104,95% |
Dòng tiền tự do | -207,24 N | -1.883,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính