Trang chủEGY • ASX
add
Energy Technologies Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
100,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 Tr | -34,79% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | 3,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,78 | -48,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,30 N | -65,17% |
Tổng tài sản | 18,56 Tr | -11,61% |
Tổng nợ | 26,66 Tr | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | 3,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 31,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,30 N | -139,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | -32,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,00 | -99,57% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | 3,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
73