Trang chủEHG • WSE
add
EuroHold Bulgaria AD
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 zł
Phạm vi một năm
1,95 zł - 4,28 zł
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,45 Tr | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 193,81 Tr | 21,55% |
Thu nhập ròng | -27,20 Tr | -1.467,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,68 | -1.633,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,78 Tr | -56,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,25 Tr | 1,62% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -6,37% |
Tổng nợ | 2,38 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,20 Tr | -1.467,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,77 Tr | -121,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,89 Tr | -45,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,34 Tr | 78,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,00 Tr | -37,72% |
Dòng tiền tự do | -75,65 Tr | -248,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.605