Trang chủEHGO • NASDAQ
add
Eshallgo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Mức chênh lệch một ngày
3,79 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,54 Tr USD
Số lượng trung bình
30,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 Tr | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 970,40 N | 29,49% |
Thu nhập ròng | -85,80 N | -150,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -153,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,55 N | -50,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 Tr | 12,71% |
Tổng tài sản | 19,69 Tr | -4,87% |
Tổng nợ | 2,58 Tr | -35,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,80 N | -150,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 934,47 N | 1.620,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,56 N | -143,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,19 N | -62,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 692,89 N | 29,52% |
Dòng tiền tự do | 238,53 N | -18,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
128