Trang chủEHLD • NASDAQ
add
Euroholdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Mức chênh lệch một ngày
7,28 $ - 8,18 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 37,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,12 Tr USD
Số lượng trung bình
37,66 N
Tỷ số P/E
1,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,64 Tr | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -42,29% |
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | -51,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,12 | -48,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 Tr | -45,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,54 N | -73,74% |
Tổng tài sản | 8,61 Tr | 4,61% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | -51,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 Tr | -46,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,13 N | 62,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 Tr | 43,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,85 N | -8,99% |
Dòng tiền tự do | 3,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web