Trang chủEHTH • NASDAQ
add
eHealth Inc
5,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,00 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:00:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,84 $ - 5,07 $
Phạm vi một năm
3,58 $ - 9,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,17 Tr USD
Số lượng trung bình
187,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,41 Tr | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 101,55 Tr | -2,47% |
Thu nhập ròng | -42,47 Tr | -14,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,72 | -27,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,68 | -15,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,66 Tr | -10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,78 Tr | -26,66% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -2,38% |
Tổng nợ | 175,52 Tr | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,47 Tr | -14,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,28 Tr | -18,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,68 Tr | -234,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 N | 49,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,31 Tr | -5.024,34% |
Dòng tiền tự do | -36,78 Tr | 21,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.903