Trang chủEHTH • NASDAQ
add
eHealth Inc
6,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,09 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:00:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Mức chênh lệch một ngày
5,88 $ - 6,36 $
Phạm vi một năm
3,58 $ - 11,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,35 Tr USD
Số lượng trung bình
181,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,18 Tr | 27,26% |
Chi phí hoạt động | 200,68 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | 97,48 Tr | 86,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,93 | 46,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,94 | 82,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,21 Tr | 88,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,24 Tr | -32,40% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 3,78% |
Tổng nợ | 229,49 Tr | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 925,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,48 Tr | 86,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,66 Tr | 17,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,99 Tr | 1.240,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,98 Tr | -36,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,84 Tr | 31,76% |
Dòng tiền tự do | 66,76 Tr | 51,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.773