Trang chủEHTH • NASDAQ
add
eHealth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 $
Mức chênh lệch một ngày
4,10 $ - 4,28 $
Phạm vi một năm
3,58 $ - 11,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,46 Tr USD
Số lượng trung bình
242,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,12 Tr | 21,68% |
Chi phí hoạt động | 108,32 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 111,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 109,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 51,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 Tr | 147,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,59 Tr | -17,65% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 3,79% |
Tổng nợ | 207,55 Tr | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 111,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,12 Tr | 8,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,47 Tr | 153,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -699,00 N | 44,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,90 Tr | 38,19% |
Dòng tiền tự do | 42,49 Tr | -0,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.773