Trang chủEIF • TSE
add
Exchange Income Corp
Giá đóng cửa hôm trước
55,81 $
Mức chênh lệch một ngày
55,83 $ - 56,44 $
Phạm vi một năm
43,08 $ - 57,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CAD
Số lượng trung bình
98,01 N
Tỷ số P/E
22,92
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,86 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 165,46 Tr | 12,90% |
Thu nhập ròng | 55,88 Tr | 12,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 18,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,64 Tr | 16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,59 Tr | -8,73% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 9,35% |
Tổng nợ | 3,04 T | 12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,88 Tr | 12,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,97 Tr | 6,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,69 Tr | -20,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,52 Tr | 85,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,75 Tr | -28,46% |
Dòng tiền tự do | -54,85 Tr | -59,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.340