Trang chủEIFZF • OTCMKTS
add
Exchange Income Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,11 $
Phạm vi một năm
31,28 $ - 41,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CAD
Số lượng trung bình
923,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,70 Tr | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 173,96 Tr | 10,81% |
Thu nhập ròng | 28,17 Tr | -2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 11,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,70 Tr | 17,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,80 Tr | -30,67% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 12,73% |
Tổng nợ | 3,19 T | 12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,17 Tr | -2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,53 Tr | -17,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,98 Tr | -6,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,04 Tr | 18,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,21 Tr | -66,45% |
Dòng tiền tự do | -5,59 Tr | -118,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.340