Trang chủEIG • KLSE
add
Esthetics International Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
867,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,31 Tr | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 26,38 Tr | 16,32% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -82,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,45 | -80,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | -536,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,27 Tr | -30,35% |
Tổng tài sản | 253,80 Tr | -8,10% |
Tổng nợ | 104,00 Tr | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -82,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 Tr | -46,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,00 N | 85,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,57 Tr | -0,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 N | -98,80% |
Dòng tiền tự do | 7,60 Tr | -27,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
716