Trang chủEIG • KLSE
add
Esthetics International Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,31 Tr | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 26,36 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -80,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,32 | -77,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -532,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,39 Tr | -25,99% |
Tổng tài sản | 253,62 Tr | -8,17% |
Tổng nợ | 103,67 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -80,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 Tr | -48,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,00 N | 82,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,57 Tr | -0,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,00 N | -98,08% |
Dòng tiền tự do | 11,30 Tr | -32,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
666