Trang chủEIG • NYSE
add
Employers Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48,91 $
Mức chênh lệch một ngày
47,73 $ - 48,67 $
Phạm vi một năm
38,67 $ - 54,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
189,69 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,60 Tr | -4,03% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 28,30 Tr | -37,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,07 | -35,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | -17,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,50 Tr | -42,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,40 Tr | -73,64% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -0,26% |
Tổng nợ | 2,47 T | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,30 Tr | -37,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,10 Tr | -52,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,00 Tr | -145,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,10 Tr | 70,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,00 Tr | -163,78% |
Dòng tiền tự do | 1,31 T | -4,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
715