Trang chủEIK • ICE
add
Eik fasteignafelag hf
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,60 kr - 13,90 kr
Phạm vi một năm
9,30 kr - 14,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
46,56 T ISK
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | 73,70% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 358,61% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | 699,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,62 | 360,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 265,24% |
Tổng tài sản | 156,25 T | 10,32% |
Tổng nợ | 103,59 T | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | 699,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 126,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 T | -25,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 T | 503,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 T | 752,56% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | -240,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
50