Trang chủEIK • ICE
add
Eik fasteignafelag hf
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,50 kr - 13,50 kr
Phạm vi một năm
9,75 kr - 14,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
45,93 T ISK
Số lượng trung bình
7,05 Tr
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | -330,00 Tr | -9,63% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -33,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,76 | -39,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | 235,43% |
Tổng tài sản | 160,89 T | 10,21% |
Tổng nợ | 106,86 T | 12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -33,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 2,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -555,00 Tr | 43,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | 121,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 T | 189,51% |
Dòng tiền tự do | 58,62 Tr | -88,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
50