Trang chủEIMCOELECO • NSE
add
Eimco Elecon (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.739,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.701,00 ₹ - 1.777,30 ₹
Phạm vi một năm
1.301,00 ₹ - 3.499,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T INR
Số lượng trung bình
15,32 N
Tỷ số P/E
20,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,88 Tr | -23,79% |
Chi phí hoạt động | 222,16 Tr | 79,28% |
Thu nhập ròng | 148,73 Tr | 0,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,13 | 31,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,32 Tr | 2,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,60 Tr | 148,24% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 8,35% |
Tổng nợ | 560,36 Tr | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,73 Tr | 0,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
124