Trang chủEIQ • ASX
add
EchoIQ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,70 N | 533,81% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 284,84% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -125,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,13 N | 64,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | -143,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,63 Tr | — |
Tổng nợ | 628,02 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -125,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | -60,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,32 Tr | 980,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 314,22% |
Dòng tiền tự do | -632,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web