Trang chủEIS • FRA
add
Eisen und Huettenwerke AG
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 €
Phạm vi một năm
8,95 € - 16,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
271,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
862,00
Tỷ số P/E
32,57
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 363,00 N | 61,33% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | -24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 N | -24,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 104,81 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | -24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,00 N | 74,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,00 N | -74,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -211,88 N | -68,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2