Trang chủEITA • KLSE
add
EITA Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,58 RM - 0,60 RM
Phạm vi một năm
0,58 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
178,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
51,49 N
Tỷ số P/E
13,77
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,09 Tr | 4,63% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 106,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 97,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 Tr | 81,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,72 Tr | -15,19% |
Tổng tài sản | 403,60 Tr | 6,58% |
Tổng nợ | 155,94 Tr | 20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 106,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,72 Tr | 110,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,00 N | 24,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,32 Tr | -143,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | 60,33% |
Dòng tiền tự do | 2,90 Tr | 108,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
700