Trang chủEJFI • LON
add
EJF Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
114,26 GBX - 114,26 GBX
Phạm vi một năm
92,10 GBX - 129,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
95,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
25,57 N
Tỷ số P/E
7,52
Tỷ lệ cổ tức
9,37%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 Tr | 52,43% |
Chi phí hoạt động | 598,95 N | 100,32% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 56,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,08 | 2,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,87 N | -22,39% |
Tổng tài sản | 127,37 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 26,64 Tr | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 56,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | -7,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,75 N | -71,12% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 57,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web