Trang chủEJFI • LON
add
EJF Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
110,20 GBX - 110,20 GBX
Phạm vi một năm
91,00 GBX - 121,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
92,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
15,23 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
9,71%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 Tr | 180,98% |
Chi phí hoạt động | 480,48 N | 45,84% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 151,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,72 | -36,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,38 N | — |
Tổng tài sản | 125,55 Tr | — |
Tổng nợ | 25,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 151,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | 537,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | -501,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,73 N | -261,61% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web