Trang chủEJU0 • FRA
add
Aethlon Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 €
Phạm vi một năm
0,20 € - 1,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -32,65% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 49,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 90,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | 33,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 Tr | -39,47% |
Tổng tài sản | 6,53 Tr | -37,48% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | -22,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 49,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | 15,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 N | 75,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,07 N | -103,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | 7,72% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -128,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14