Trang chủEKAD • IDX
add
Ekadharma International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
218,00 Rp - 224,00 Rp
Phạm vi một năm
210,00 Rp - 258,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
782,63 T IDR
Số lượng trung bình
318,52 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,88 T | 5,48% |
Chi phí hoạt động | 13,70 T | -45,70% |
Thu nhập ròng | 24,23 T | 105,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,56 | 94,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,98 T | 74,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,38 T | 4,93% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 3,24% |
Tổng nợ | 104,51 T | -14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,23 T | 105,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 T | 175,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,43 T | -1.145,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,09 T | -1.916,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,32 T | -495,87% |
Dòng tiền tự do | 3,20 T | -84,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
523