Trang chủEKC • NSE
add
Everest Kanto Cylinder Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
141,00 ₹ - 145,99 ₹
Phạm vi một năm
103,00 ₹ - 231,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,89 T INR
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 T | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 5,94% |
Thu nhập ròng | 515,90 Tr | 83,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | 62,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 599,98 Tr | 49,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 16,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,90 Tr | 83,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
756