Trang chủEKF • LON
add
EKF Diagnostics Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
20,35 GBX - 21,40 GBX
Phạm vi một năm
18,40 GBX - 33,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
94,82 Tr GBP
Số lượng trung bình
703,57 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,49 Tr | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 1,35% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 54,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,72 | 58,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | -8,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 Tr | 137,56% |
Tổng tài sản | 81,74 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 8,53 Tr | -32,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 54,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 Tr | 52,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,00 N | 59,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 N | 99,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 411,40% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 130,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
309