Trang chủEKG • CVE
add
CardioComm Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
965,37 N CAD
Số lượng trung bình
158,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,20 N | -47,10% |
Chi phí hoạt động | 179,32 N | -5,29% |
Thu nhập ròng | -69,87 N | -2.081,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,44 | -3.846,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,45 N | -932,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 N | -95,75% |
Tổng tài sản | 357,99 N | -17,70% |
Tổng nợ | 884,67 N | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -526,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 536,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,87 N | -2.081,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,61 N | -151,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,25 N | -57,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,36 N | -138,92% |
Dòng tiền tự do | -45,29 N | -140,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16