Trang chủEKG • CVE
add
CardioComm Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,04 N | -14,54% |
Chi phí hoạt động | 165,33 N | -12,03% |
Thu nhập ròng | -18,11 N | -139,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,11 | -146,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,97 N | 1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,31 N | -37,69% |
Tổng tài sản | 249,13 N | -23,87% |
Tổng nợ | 543,82 N | -30,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -294,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -538,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,11 N | -139,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,83 N | -792,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,10 N | 274,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,73 N | 11,23% |
Dòng tiền tự do | -129,21 N | -54,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16