Trang chủEKIZ • IST
add
Ekiz Kimya Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
63,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
62,65 ₺ - 63,90 ₺
Phạm vi một năm
45,60 ₺ - 96,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
581,67 Tr TRY
Số lượng trung bình
30,38 N
Tỷ số P/E
4,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,07 Tr | -42,38% |
Chi phí hoạt động | 5,61 Tr | 108,49% |
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | 126,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,72 | 146,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,33 Tr | -106,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -242,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,94 N | 59,81% |
Tổng tài sản | 327,69 Tr | 75,87% |
Tổng nợ | 35,25 Tr | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | 126,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,55 Tr | -1.253,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 551,00 | -99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,80 N | 88,47% |
Dòng tiền tự do | -26,91 Tr | -191,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
5