Trang chủEKIZ • IST
add
Ekiz Kimya Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
55,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
53,50 ₺ - 54,90 ₺
Phạm vi một năm
45,60 ₺ - 78,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
509,72 Tr TRY
Số lượng trung bình
21,17 N
Tỷ số P/E
51,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,47 Tr | 53,04% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -98,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -98,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,41 N | 120,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,79 N | 122,55% |
Tổng tài sản | 363,86 Tr | 34,47% |
Tổng nợ | 38,91 Tr | 48,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -98,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,79 N | 364,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,86 N | 637,92% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | 83,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
5