Trang chủEKOP • EBR
add
Ekopak NV
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 €
Mức chênh lệch một ngày
16,00 € - 16,45 €
Phạm vi một năm
13,00 € - 20,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
234,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,29 Tr | 128,57% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 149,19% |
Thu nhập ròng | -931,00 N | -795,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,71 | -291,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 887,50 N | 60,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 Tr | -72,38% |
Tổng tài sản | 147,59 Tr | 77,23% |
Tổng nợ | 95,62 Tr | 256,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,00 N | -795,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | 29,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,73 Tr | -751,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,62 Tr | 3.389,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | 12,75% |
Dòng tiền tự do | -9,28 Tr | -1.476,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
225