Trang chủEKOS • IST
add
Ekos Teknoloji ve Elektrik AS
Giá đóng cửa hôm trước
25,76 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,32 ₺ - 26,20 ₺
Phạm vi một năm
15,44 ₺ - 73,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T TRY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
93,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,84 Tr | 78,33% |
Chi phí hoạt động | 52,20 Tr | 82,71% |
Thu nhập ròng | 164,11 Tr | 79,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,06 | 0,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,31 Tr | 51,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,76 Tr | 1.371,57% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 121,39% |
Tổng nợ | 1,26 T | 32,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,11 Tr | 79,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,16 Tr | -298,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,79 Tr | 120,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,80 Tr | 280,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,27 Tr | -1.679,27% |
Dòng tiền tự do | -405,28 Tr | -422,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
376