Trang chủEKOVEST • KLSE
add
Ekovest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
978,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,44 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | -51,69% |
Thu nhập ròng | -24,86 Tr | -906,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,19 | -913,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,72 Tr | 16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,28 Tr | -31,51% |
Tổng tài sản | 11,34 T | -0,94% |
Tổng nợ | 8,55 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,86 Tr | -906,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,62 Tr | 14,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,45 Tr | 4.057,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,38 Tr | -200,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,70 Tr | 971,64% |
Dòng tiền tự do | 29,77 Tr | 119,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
604