Trang chủEKP • WSE
add
Elkop SE
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,53 zł - 0,55 zł
Phạm vi một năm
0,44 zł - 0,88 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
25,05 Tr PLN
Số lượng trung bình
53,30 N
Tỷ số P/E
0,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | 4,58% |
Chi phí hoạt động | -29,77 Tr | -6.960,14% |
Thu nhập ròng | 39,83 Tr | 4.804,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 811,16 | 4.591,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,58 Tr | 2.184,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 136,16 Tr | 0,62% |
Tổng nợ | 852,00 N | -98,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 58,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,83 Tr | 4.804,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,08 Tr | 1.480,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,87 Tr | 524,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,07 Tr | -3.524,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -11.120,00% |
Dòng tiền tự do | 14,08 Tr | 8.748,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
18