Trang chủEKSONS • KLSE
add
Eksons Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,55 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
90,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | -81,79% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -49,65% |
Thu nhập ròng | -24,16 Tr | -1.010,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | -6.000,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | 51,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,09 Tr | -0,72% |
Tổng tài sản | 390,63 Tr | -5,11% |
Tổng nợ | 24,93 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,16 Tr | -1.010,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | -76,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,14 Tr | -345,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,64 Tr | -221,07% |
Dòng tiền tự do | 3,48 Tr | -71,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
115