Trang chủEKSONS • KLSE
add
Eksons Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 Tr | -24,56% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | -5,83% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -85,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,27 | -80,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | -224,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,16 Tr | 10,43% |
Tổng tài sản | 414,76 Tr | -1,08% |
Tổng nợ | 24,96 Tr | -17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -85,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 Tr | -83,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 609,00 N | 107,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 Tr | -79,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -622,00 N | -109,28% |
Dòng tiền tự do | 4,05 Tr | -53,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
115