Trang chủEKSONS • KLSE
add
Eksons Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | -42,17% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 45,99% |
Thu nhập ròng | -5,87 Tr | -241,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -190,13 | -345,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,02 Tr | -20,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,63 Tr | -6,26% |
Tổng tài sản | 396,39 Tr | -5,24% |
Tổng nợ | 23,09 Tr | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,87 Tr | -241,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,00 N | -291,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 305,00 N | -41,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,00 N | 82,47% |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | -31,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
115