Trang chủELAB • NASDAQ
add
PMGC Holdings Inc
1,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)-0,0100
1,69 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 18:42:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 208,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 Tr USD
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,48 N | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -91,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -284,61 | -101,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -878,86 N | -13,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 Tr | 1.245,42% |
Tổng tài sản | 11,21 Tr | 607,86% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | 51,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -91,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,68 N | 25,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,76 Tr | 1.632,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 Tr | 5.184,51% |
Dòng tiền tự do | -499,00 N | -118,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18