Trang chủELCP • TLV
add
Electra Power 2019 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.855,00 ILA
Phạm vi một năm
1.676,00 ILA - 2.965,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
509,38 Tr ILS
Số lượng trung bình
27,17 N
Tỷ số P/E
54,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,26 Tr | 29,19% |
Chi phí hoạt động | 31,14 Tr | -14,25% |
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | 19,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -7,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,48 Tr | 12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,84 Tr | 23,73% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 4,58% |
Tổng nợ | 1,12 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | 19,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,83 Tr | -54,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,03 Tr | -515,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,65 Tr | 211,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,61 Tr | 222,39% |
Dòng tiền tự do | -17,42 Tr | -728,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
358