Trang chủELCRE • TLV
add
Electra Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.579,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.480,00 ILA - 4.579,00 ILA
Phạm vi một năm
3.087,00 ILA - 5.373,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T ILS
Số lượng trung bình
110,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,40 Tr | -138,66% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 51,05% |
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | 51,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 949,14 | 225,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,59 Tr | -492,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,10 Tr | 1.460,50% |
Tổng tài sản | 794,73 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 528,14 Tr | 14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | 51,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,00 N | 104,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,92 Tr | 9,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,11 Tr | 49,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,45 Tr | 22.130,12% |
Dòng tiền tự do | 245,62 N | 157,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
997