Trang chủELD • ASX
add
Elders Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
7,49 $ - 7,58 $
Phạm vi một năm
6,89 $ - 9,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T AUD
Số lượng trung bình
599,46 N
Tỷ số P/E
26,87
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 894,76 Tr | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 131,34 Tr | 16,68% |
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | -35,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -40,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,28 Tr | 4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,21 Tr | 87,17% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 12,14% |
Tổng nợ | 1,48 T | 22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | -35,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,13 Tr | -86,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,27 Tr | -93,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,23 Tr | 114,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | -71,03% |
Dòng tiền tự do | 29,03 Tr | 24,11% |
Giới thiệu
Elders Limited, formerly known as Elder, Stirling & Co., Elder Smith and Co. and Elder Smith & Co. Ltd, is an Australian agribusiness that provides agricultural goods and services to primary producers in Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1839
Trang web
Nhân viên
2.884