Trang chủELDEHSG • NSE
add
Eldeco Housing And Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
791,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
781,60 ₹ - 800,00 ₹
Phạm vi một năm
658,10 ₹ - 1.075,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T INR
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
36,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,21 Tr | -25,28% |
Chi phí hoạt động | 119,18 Tr | 66,47% |
Thu nhập ròng | 32,36 Tr | -72,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | -62,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,04 Tr | -61,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 6,82% |
Tổng tài sản | 8,22 T | 18,69% |
Tổng nợ | 4,37 T | 35,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,36 Tr | -72,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Nhân viên
54