Trang chủELDEHSG • NSE
add
Eldeco Housing And Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
805,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
801,00 ₹ - 812,00 ₹
Phạm vi một năm
701,00 ₹ - 1.175,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T INR
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
24,71
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,76 Tr | 95,67% |
Chi phí hoạt động | 90,72 Tr | 50,99% |
Thu nhập ròng | 45,10 Tr | -29,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,51 | -64,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,28 Tr | -33,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -17,23% |
Tổng tài sản | 7,48 T | 13,32% |
Tổng nợ | 3,65 T | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,10 Tr | -29,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Nhân viên
54