Trang chủELECTHERM • NSE
add
Electrotherm (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.189,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.213,55 ₹ - 1.213,55 ₹
Phạm vi một năm
604,65 ₹ - 1.455,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,46 T INR
Số lượng trung bình
10,53 N
Tỷ số P/E
4,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,81 T | -4,93% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 0,61% |
Thu nhập ròng | 883,40 Tr | -17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | -13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -14,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,00 Tr | 44,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 883,40 Tr | -17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.431