Trang chủELEF • TSE
add
Silver Elephant Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 898,39 N | -43,36% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -322,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -850,02 N | 35,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -1,81% |
Tổng tài sản | 23,44 Tr | -55,62% |
Tổng nợ | 3,72 Tr | -69,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -322,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,11 N | -23,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,18 N | 42,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 515,78 N | 215,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 N | 100,16% |
Dòng tiền tự do | 191,73 N | -62,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20