Trang chủELEF • TSE
add
Silver Elephant Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 882,54 N | -41,49% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -290,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -865,98 N | 41,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -41,21% |
Tổng tài sản | 26,29 Tr | -63,49% |
Tổng nợ | 6,22 Tr | -40,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -290,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -396,69 N | -203,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,28 N | 33,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | -20,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,93 N | -64,66% |
Dòng tiền tự do | -4,47 Tr | -347,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20