Trang chủELEG • LON
add
Electric Guitar PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,048 GBX - 0,060 GBX
Phạm vi một năm
0,035 GBX - 2,07 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
138,86 N GBP
Số lượng trung bình
15,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 717,50 N | 688,46% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -622,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,49 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -705,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 N | — |
Tổng tài sản | 66,00 N | — |
Tổng nợ | 1,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.674,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 126,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -622,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -683,00 N | -239,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 666,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,50 N | 105,81% |
Dòng tiền tự do | -417,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
5